Có 4 kết quả:
末叶 mò yè ㄇㄛˋ ㄜˋ • 末葉 mò yè ㄇㄛˋ ㄜˋ • 末頁 mò yè ㄇㄛˋ ㄜˋ • 末页 mò yè ㄇㄛˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) final years
(2) end (of a decade, era etc)
(2) end (of a decade, era etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) final years
(2) end (of a decade, era etc)
(2) end (of a decade, era etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
last page
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
last page
Bình luận 0